TIM HỌC ĐẠI CƯƠNG: CHƯƠNG 4 – BẢNG TÍNH EXCEL CƠ BẢN
CHƯƠNG 4 – BẢNG TÍNH EXCEL CƠ BẢN
🎯 MỤC TIÊU HỌC
Sau chương này, bạn sẽ:
-
Hiểu khái niệm bảng tính – ô – hàng – cột – vùng dữ liệu
-
Biết giao diện Excel và các thành phần cơ bản
-
Thao tác với dữ liệu (nhập, sửa, sao chép, định dạng)
-
Sử dụng được các hàm thông dụng: SUM, AVERAGE, MAX, MIN, IF, COUNT, ROUND…
-
Làm quen với đồ thị, in ấn, định dạng bảng
💡 4.1. GIỚI THIỆU MICROSOFT EXCEL
📘 Excel là gì?
Microsoft Excel là phần mềm bảng tính điện tử, dùng để lưu trữ, tính toán và phân tích dữ liệu.
💡 Mẹo nhớ:
“Word viết chữ, Excel tính số.”
🧩 Thành phần của cửa sổ Excel
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Ô (Cell) | Giao điểm giữa hàng (Row) và cột (Column) |
| Cột (Column) | Được ký hiệu bằng chữ cái A, B, C,... |
| Hàng (Row) | Được đánh số 1, 2, 3,... |
| Địa chỉ ô (Cell address) | Kết hợp giữa cột và hàng (VD: A1, B5, C10) |
| Thanh công thức (Formula bar) | Nơi nhập hoặc hiển thị công thức |
| Trang tính (Worksheet) | Một bảng làm việc gồm nhiều ô |
| Sổ làm việc (Workbook) | Tệp Excel chứa một hoặc nhiều Worksheet |
💡 Mẹo thi:
“Workbook chứa Worksheet – Sheet chứa ô.”
(Giống như “Sổ chứa trang, trang chứa ô vuông dữ liệu”).
🧮 4.2. NHẬP – SỬA – SAO CHÉP DỮ LIỆU
| Thao tác | Cách thực hiện |
|---|---|
| Nhập dữ liệu | Gõ trực tiếp vào ô, nhấn Enter để xác nhận |
| Sửa dữ liệu | Nhấp đôi (Double click) vào ô hoặc nhấn F2 |
| Sao chép (Copy) | Ctrl + C |
| Dán (Paste) | Ctrl + V |
| Cắt (Cut) | Ctrl + X |
| Hoàn tác | Ctrl + Z |
| Chọn toàn bộ bảng | Ctrl + A |
💡 Mẹo:
“F2 để sửa, Ctrl+C để chép, Ctrl+Z cứu nguy.”
📏 4.3. ĐỊNH DẠNG BẢNG TÍNH
Thực hiện trong tab Home → nhóm Font / Alignment / Number
| Chức năng | Phím / Lệnh | Ghi nhớ |
|---|---|---|
| In đậm | Ctrl + B | Làm nổi bật dữ liệu |
| Căn giữa | Ctrl + E | Thường dùng cho tiêu đề |
| Căn lề phải | Ctrl + R | Dữ liệu số |
| Căn lề trái | Ctrl + L | Dữ liệu chữ |
| Kẻ khung | Borders | Trang trí bảng |
| Màu nền | Fill Color | Làm nổi tiêu đề |
| Định dạng tiền tệ | Tab Home → nhóm Number → chọn “Currency” | Hiển thị ký hiệu ₫ hoặc $ |
💡 Mẹo thi:
“Chữ trái, số phải, tiêu đề giữa.”
📊 4.4. CÔNG THỨC VÀ HÀM CƠ BẢN TRONG EXCEL
🧩 Công thức (Formula)
Là biểu thức toán học bắt đầu bằng dấu =
Ví dụ:
💡 Lưu ý:
Không có dấu = → Excel không hiểu là công thức!
⚙️ Các hàm thông dụng (Rất hay ra thi)
| Hàm | Cú pháp | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| SUM | =SUM(A1:A5) | Tính tổng |
| AVERAGE | =AVERAGE(A1:A5) | Tính trung bình |
| MAX | =MAX(A1:A5) | Tìm giá trị lớn nhất |
| MIN | =MIN(A1:A5) | Tìm giá trị nhỏ nhất |
| COUNT | =COUNT(A1:A5) | Đếm ô có số |
| IF | =IF(điều_kiện, giá_trị_đúng, giá_trị_sai) | Hàm điều kiện |
| ROUND | =ROUND(số, số_chữ_sau_dấu_phẩy) | Làm tròn số |
💡 Mẹo nhớ bằng thơ:
“Tổng SUM, trung AVERAGE,
Lớn MAX, nhỏ MIN,
Đếm COUNT, điều kiện IF,
Làm tròn ROUND – dễ xơi liền!”
✳️ Ví dụ hàm IF:
→ Nếu B2 ≥ 5 → hiển thị “Đạt”, ngược lại “Trượt”.
💡 Mẹo thi:
“IF – Nếu… thì… ngược lại…” (giống câu điều kiện trong tiếng Việt).
📈 4.5. VẼ BIỂU ĐỒ (CHART)
Tab Insert → Charts → chọn dạng biểu đồ
Các dạng hay dùng:
-
Cột (Column)
-
Đường (Line)
-
Tròn (Pie)
-
Thanh ngang (Bar)
💡 Mẹo thi:
“Insert → Chart → chọn dạng biểu đồ phù hợp dữ liệu.”
🧾 4.6. IN ẤN – LƯU FILE
| Thao tác | Lệnh / Phím |
|---|---|
| Lưu file | Ctrl + S |
| Mở file | Ctrl + O |
| Tạo mới | Ctrl + N |
| In ấn | Ctrl + P |
| Căn lề trang | Page Layout → Margins |
| Xem trước khi in | File → Print (hoặc Ctrl + P) |
💡 Mẹo:
“Trước khi in → nhớ xem Preview (xem trước) để khỏi lệch lề.”
🧠 TÓM TẮT NHỚ NHANH
📝 10 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP (KHÔNG KÈM ĐÁP ÁN)
1️⃣ Trong Excel, “Cell” là gì?
A. Một trang tính
B. Giao điểm giữa hàng và cột
C. Một cột dữ liệu
D. Một vùng dữ liệu
2️⃣ Địa chỉ ô trong Excel được viết theo dạng nào?
A. Hàng trước, cột sau
B. Cột trước, hàng sau
C. Số trước, chữ sau
D. Cả hai đều được
3️⃣ Công thức trong Excel luôn bắt đầu bằng ký hiệu nào?
A. +
B. #
C. =
D. *
4️⃣ Hàm nào dùng để tính trung bình cộng trong Excel?
A. SUM
B. AVERAGE
C. MAX
D. COUNT
5️⃣ Hàm IF dùng để:
A. Tính tổng
B. Đếm số lượng ô
C. Kiểm tra điều kiện và trả kết quả
D. Làm tròn số
6️⃣ Công thức =SUM(A1:A5) có tác dụng gì?
A. Tính trung bình của A1 đến A5
B. Tính tổng A1 đến A5
C. Đếm số ô từ A1 đến A5
D. Tìm giá trị lớn nhất
7️⃣ Tổ hợp phím nào dùng để sao chép nội dung trong Excel?
A. Ctrl + V
B. Ctrl + X
C. Ctrl + C
D. Ctrl + Z
8️⃣ Để vẽ biểu đồ trong Excel, ta chọn lệnh nào?
A. Home → Chart
B. Insert → Chart
C. Layout → Chart
D. View → Chart
9️⃣ Khi muốn in bảng tính, ta dùng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + I
B. Ctrl + O
C. Ctrl + N
D. Ctrl + P
🔟 Trong hàm =IF(B2>=5,"Đạt","Trượt"), nếu B2 = 4 thì kết quả là:
A. Đạt
B. Trượt
C. Sai công thức
D. Không hiển thị
📘 Kết thúc Chương 4:
Bạn đã nắm được toàn bộ Excel căn bản – hàm thông dụng – thao tác thực hành thi.
Nắm chắc các phím tắt + công thức + lệnh menu, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm 9–10 trong phần Excel của đề thi cuối kỳ.
Đăng bình luận