Chu Kỳ Tim, Cơ Vân và Huyết Áp – Bộ Tự Luận Tổng Hợp

 

Câu 1 (4 điểm)

Chu kỳ tim và ý nghĩa sinh lý

Mở bài
Chu kỳ tim là trình tự lặp lại nhịp nhàng của các pha co – giãn giúp duy trì dòng máu liên tục trong cơ thể. Nắm chắc chu kỳ tim giúp giải thích huyết động, tiếng tim và nhiều bệnh lý tim mạch.


1. Khái niệm và thời gian của chu kỳ tim

Chu kỳ tim là một vòng hoạt động gồm tâm thu và tâm trương của cả hai tâm nhĩ và tâm thất. Ở người trưởng thành nghỉ ngơi, một chu kỳ ~0,8 giây tương ứng nhịp tim 75 lần/phút.


2. Các pha của chu kỳ tim

A. Hoạt động của tâm nhĩ

  • Tâm nhĩ thu: đẩy nốt 20–30% lượng máu xuống tâm thất.

  • Tâm nhĩ trương: máu từ tĩnh mạch chủ và tĩnh mạch phổi chảy thụ động xuống thất.

B. Hoạt động của tâm thất

Tâm thất trải qua 4 pha chính:

  1. Co đẳng tích (isovolumetric contraction)
    Van nhĩ–thất đóng, van tổ chim chưa mở → áp lực trong thất tăng nhanh nhưng thể tích không đổi.

  2. Tống máu (ventricular ejection)
    Áp lực thất vượt áp lực ĐMC và ĐMP → mở van tổ chim → máu được đẩy vào động mạch.

  3. Giãn đẳng tích (isovolumetric relaxation)
    Van tổ chim đóng, van nhĩ–thất chưa mở → áp lực giảm nhưng thể tích không đổi.

  4. Đổ đầy thất (ventricular filling)
    Mở van nhĩ–thất → máu chảy xuống thất theo 2 giai đoạn: đổ đầy nhanh và đổ đầy chậm.


3. Ý nghĩa sinh lý của chu kỳ tim

  • Duy trì lưu lượng tim (cardiac output): quyết định cung cấp oxy – dinh dưỡng cho toàn thân.

  • Điều hòa huyết động: mỗi pha tạo sự thay đổi áp lực đặc trưng trong buồng tim và mạch.

  • Tạo tiếng tim: đóng mở van → tiếng T1, T2.

  • Tương thích với nhu cầu cơ thể: khi vận động, tăng nhịp tim và giảm thời gian tâm trương nhưng vẫn đảm bảo tưới máu.


Kết luận (CTA)
Chu kỳ tim là cơ chế hoàn hảo đảm bảo máu lưu thông bền vững. Thu Hương có thể dựa vào các pha này để phân tích bệnh lý tiếng tim, suy tim hoặc rối loạn huyết động trong các bài nâng cao.


Câu 2 (3 điểm)

Phân loại cơ và mô tả cấu trúc cơ vân

Mở bài
Cơ học của cơ thể phụ thuộc vào 3 loại mô cơ với cấu trúc – chức năng khác nhau. Trong đó, cơ vân giữ vai trò chính trong vận động có ý thức, là nền tảng của sinh lý cơ xương.


1. Phân loại cơ

A. Theo cấu trúc vi thể

  1. Cơ vân (skeletal muscle): có vân ngang, nhiều nhân ngoại vi, điều khiển chủ ý.

  2. Cơ tim (cardiac muscle): có vân, một nhân trung tâm, đĩa xen (intercalated discs).

  3. Cơ trơn (smooth muscle): không vân ngang, một nhân trung tâm, điều khiển tự chủ.

B. Theo chức năng

  • Cơ vận động – tư thế: cơ vân.

  • Cơ nội tạng: cơ trơn.

  • Cơ bơm máu: cơ tim.

C. Theo vị trí

  • Cơ xương (tay, chân), cơ thân mình, cơ mặt, cơ nội tạng…


2. Cấu trúc cơ vân

A. Cấp độ đại thể

Cơ gồm:

  • Bụng cơ

  • Gân cơ

  • Các bó cơ bao bởi mô liên kết: endomysium – perimysium – epimysium.

B. Cấp độ vi thể

  1. Sợi cơ (muscle fiber): tế bào dài, đa nhân, màng sarcolemma bao quanh.

  2. Sarcoplasm: chứa ty thể, lưới cơ tương, hạt glycogen.

  3. Myofibril: đơn vị tạo lực, gồm sarcomere với actin, myosin.

  4. Sarcomere: đơn vị chức năng → vùng A, I, H, vạch Z.

  5. Hệ thống ống T: dẫn truyền điện thế vào sâu trong sợi cơ.

  6. Lưới cơ tương: phóng thích Ca²⁺, thiết yếu cho co cơ.


3. Chức năng của cơ vân

  • Tạo lực và vận động chủ ý.

  • Duy trì tư thế.

  • Sinh nhiệt khi run cơ.

  • Điều chỉnh trao đổi chất, dự trữ glycogen.


Kết luận (CTA)
Cơ vân là bộ máy vận động tinh vi ở cấp phân tử. Thu Hương có thể kết hợp kiến thức cấu trúc này với mô hình sợi trượt ở các bài tự luận khác để đạt điểm tối đa.


Câu 3 (3 điểm)

Các loại huyết áp và ý nghĩa sinh lý

Mở bài
Huyết áp phản ánh lực máu tác động lên thành mạch. Đây là thông số quan trọng bậc nhất trong lâm sàng để đánh giá hoạt động tim mạch và tưới máu mô.


1. Các loại huyết áp chủ yếu

A. Huyết áp động mạch

  • HA tâm thu (SBP): áp lực cao nhất khi tâm thất co (~120 mmHg).

  • HA tâm trương (DBP): áp lực thấp nhất khi tâm thất giãn (~80 mmHg).

  • Huyết áp hiệu số (PP = SBP – DBP): phản ánh độ đàn hồi động mạch.

  • Huyết áp trung bình (MAP): MAP ≈ DBP + 1/3 PP, quyết định tưới máu mô.

B. Huyết áp mao mạch

Thấp dần từ đầu động mạch (~35 mmHg) đến đầu tĩnh mạch (~15 mmHg), phù hợp cho trao đổi chất.

C. Huyết áp tĩnh mạch

Rất thấp, về gần 0 mmHg tại tâm nhĩ phải.

D. Huyết áp phổi

Thấp hơn nhiều so với hệ thống, phản ánh đặc điểm áp lực thấp của tiểu tuần hoàn.


2. Ý nghĩa sinh lý của huyết áp

  • Duy trì tưới máu mô: MAP là yếu tố trọng tâm quyết định cung cấp oxy.

  • Phản ánh sức co bóp tim – sức cản ngoại biên: SBP tăng → tăng lực co bóp; DBP phản ánh sức cản mạch.

  • Phát hiện bệnh lý: tăng huyết áp, tụt huyết áp, sốc, hẹp van động mạch chủ.

  • Điều hòa theo cơ chế thần kinh – thể dịch: thụ thể áp suất, hormon RAAS, ADH.

  • Liên quan vận động: tập luyện làm tăng sức co bóp và cải thiện đàn hồi mạch.


Kết luận (CTA)
Hiểu rõ các loại huyết áp giúp Thu Hương đọc – phân tích các chỉ số tuần hoàn chính xác và xử lý tốt các bài tự luận tim mạch trong các đề thi tiếp theo.

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của jangeltun. Được tạo bởi Blogger.