Đề kiểm tra Giải phẫu – Sinh lý: Máu ABO, Lồng ngực và Tự đập của tim
ĐỀ SỐ 3 (Mức độ trung bình – khả năng ra)
Câu 1 (4đ – Tuần hoàn): Nhóm máu ABO và nguyên tắc truyền máu.
Câu 2 (3đ – Cơ xương): Mô tả cấu tạo lồng ngực.
Câu 3 (3đ – Tuần hoàn): Giải thích tại sao tim có thể tự đập.
Bài làm
Câu 1 (4 điểm)
Nhóm máu ABO và nguyên tắc truyền máu
Mở bài
Hệ nhóm máu ABO là hệ nhóm máu quan trọng nhất trong lâm sàng truyền máu. Việc hiểu rõ kháng nguyên – kháng thể giúp đảm bảo truyền máu an toàn, tránh tai biến tán huyết nguy hiểm.
1. Cơ sở phân loại nhóm máu ABO
Nhóm máu được xác định dựa trên kháng nguyên A, B trên bề mặt hồng cầu và kháng thể anti-A, anti-B trong huyết tương.
| Nhóm máu | Kháng nguyên trên hồng cầu | Kháng thể trong huyết tương |
|---|---|---|
| A | A | anti-B |
| B | B | anti-A |
| AB | A và B | không có kháng thể |
| O | không có kháng nguyên | anti-A và anti-B |
2. Nguyên tắc truyền máu an toàn
A. Truyền cùng nhóm (an toàn nhất)
A → A, B → B, AB → AB, O → O.
B. Truyền khác nhóm (dựa trên không phản ứng kháng nguyên – kháng thể)
-
Nhóm O: không có kháng nguyên → không bị anti-A/anti-B tấn công → cho được tất cả (nhưng tốt nhất vẫn sàng lọc Rh).
-
Nhóm AB: không có kháng thể → không tấn công máu nhận → nhận được tất cả.
C. Tại sao có phản ứng truyền máu?
Khi kháng nguyên người cho gặp kháng thể người nhận → ngưng kết hồng cầu → tan máu cấp → sốc, suy thận.
3. Ý nghĩa sinh lý – lâm sàng
-
Cực kỳ quan trọng trong truyền máu, phẫu thuật, sản khoa.
-
Giải thích các phản ứng truyền máu cấp.
-
Cơ sở của hòa hợp miễn dịch trong hiến – nhận máu.
Kết luận (CTA)
Hiểu hệ ABO giúp Thu Hương tự tin xử lý mọi câu truyền máu trong đề thi và áp dụng trong lâm sàng sau này.
Câu 2 (3 điểm)
Cấu tạo lồng ngực
Mở bài
Lồng ngực là một khoang bảo vệ quan trọng chứa tim – phổi và đóng vai trò chủ chốt trong hô hấp. Cấu tạo của nó vừa cứng cáp, vừa linh hoạt giúp tối ưu bảo vệ và thông khí.
1. Thành phần của lồng ngực
A. Khung xương
-
Xương sườn (12 đôi)
-
Sườn thật (1–7): gắn trực tiếp vào xương ức.
-
Sườn giả (8–10): gắn gián tiếp.
-
Sườn cụt (11–12): không gắn vào ức.
-
-
Xương ức gồm cán ức, thân ức, mũi kiếm.
-
Cột sống ngực (T1–T12) tạo trụ sau.
B. Hệ thống khớp – dây chằng
Cho phép lồng ngực mở rộng – thu nhỏ khi hô hấp:
-
Khớp ức–sườn
-
Khớp sụn–sườn
-
Khớp sườn – đốt sống
C. Cơ thành ngực
-
Cơ gian sườn ngoài: nâng xương sườn → hít vào.
-
Cơ gian sườn trong: hạ xương sườn → thở ra.
-
Cơ phụ: cơ ức–đòn–chũm, cơ răng trước, cơ hoành.
2. Chức năng sinh lý
A. Bảo vệ nội tạng quan trọng
Tim, phổi, khí – phế quản, mạch máu lớn (động mạch chủ, TM chủ).
B. Tham gia hô hấp
-
Khi hít vào: lồng ngực nâng lên – nở rộng, thể tích tăng → áp lực âm → khí đi vào.
-
Khi thở ra: thành ngực trở về vị trí cũ.
C. Gắn cơ chi trên
Cơ ngực lớn, cơ ngực bé, cơ răng trước giúp vận động vai – tay.
Kết luận (CTA)
Học vững lồng ngực sẽ giúp Thu Hương dễ dàng trả lời các câu liên quan đến hô hấp, vận động chi và cơ chế áp lực trong lồng ngực ở các đề khác.
Câu 3 (3 điểm)
Giải thích tại sao tim có thể tự đập
Mở bài
Một trong những đặc điểm đặc biệt nhất của tim là khả năng tự co bóp nhịp nhàng ngay cả khi tách khỏi cơ thể. Điều này phản ánh tính chất sinh lý độc đáo của mô cơ tim.
1. Tính tự động của tim (automaticity)
Tim có mạng lưới tế bào tạo nhịp đặc hiệu có khả năng tự khử cực mà không cần thần kinh.
Các cấu trúc:
-
Nút xoang nhĩ (SA node) – chủ nhịp, khử cực nhanh nhất.
-
Nút nhĩ thất (AV node)
-
Bó His – nhánh phải, trái
-
Sợi Purkinje
Các tế bào này có dòng rò Na⁺ và Ca²⁺ → điện thế tự tăng dần → đến ngưỡng → phát nhịp.
2. Cơ sở ion học
-
Dòng If (funny current): cho Na⁺ rò vào → tạo điện thế trước ngưỡng.
-
Ca²⁺ type T và L: gây khử cực chính.
-
K⁺: tái cực.
Nhờ quy luật ion này, tim không cần tín hiệu từ não vẫn tạo nhịp.
3. Tính dẫn truyền và đồng bộ hóa
Tín hiệu từ nút SA lan như làn sóng qua hai tâm nhĩ → AV → thất → giúp tim co bóp đồng bộ – nhịp nhàng.
4. Minh chứng thực tế
-
Tim ếch tách rời vẫn đập.
-
Ghép tim: tim mới vẫn tự đập dù không còn thần kinh cũ.
→ Vì nút SA bản thân nó là máy tạo nhịp.
Kết luận (CTA)
Hiểu tính tự động của tim sẽ giúp Thu Hương giải thích ECG, rối loạn nhịp, block nhĩ thất và làm tốt các câu tuần hoàn ở mọi mức độ từ dễ đến khó.
Đăng bình luận